Danh mục hàng hóa có khuyết tật
Tại Việt Nam
STT | Thông tin hàng hóa | Tên doanh nghiệp | Số lượng hàng hóa bị ảnh hưởng | Lý do thu hồi hàng hóa |
---|---|---|---|---|
11 |
Kawasaki Ninja ZX-10R (ZXT002E) | Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam | 19 | Cập nhật phần mềm điều khiển điện tử ECU và thay mới các van hút không khí |
12 |
Audi Q7 | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 03 | Kiểm tra lực siết bu lông giữa trục lái và cơ cấu lái cho các xe bị ảnh hưởng |
13 |
Audi Q5 2.0 TFSI Quattro (FYBAAY); 2: Q5 Design 2.0 TFSI Quattro (FYBCAY); 3: Q5 Design 45 TFSI Quattro (FYBCAY); 4: Q5 Sport 2.0 TFSI Quattro (FYBBAY); (Sx 01/2017-08/2019) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 618 | Thay thế vít lắp cố định ốp chắn bùn bánh sau vào thân xe |
14 |
Audi Q3 2.0 TFSI QUATTRO (Sx 06/2017-07/2017) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 25 | Cập nhật phần mềm bộ điều khiển bo mạch nguồn |
15 |
Audi Q5 (2.0 TFSI quattro) ; Q5 Design (2.0 TFSI quattro); Q5 Design (45 TFSI quattro); Q5 Sport (2.0 TFSI quattro; Q5 Sport (45 TFSI quattro) (Sx 07/2015-12/2018) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 566 | Gia cố ốp chắn bùn |
16 |
Audi Q5 Sport & Q5 Design (2.0 TFSI Quattro) (Sx 07/2018-03/2019) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 21 | Kiểm tra và thay thế (nếu cần) xy lanh phanh chính |
17 |
Audi A7, A8, Q7 3.0 TFSI (sx 2013-2018) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 182 | Thay thế đường ống áp suất thấp của hệ thống nhiên liệu |
18 |
Audi A6 TFSI 2.0 (sx 01/01/2009-01/12/2011) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 103 | Thay thế cụm túi khí phía trước ghế phụ |
19 |
Audi A6 (TFSI 2.0); A5 (TFSI 2.0) (Sx 2011-2016) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 401 | Kiểm tra đọc lỗi và cập nhật phần mềm hộp điều khiển động cơ, phụ trách điều khiển bơm nước làm mát phụ |
20 |
Audi A5 Sportback 2.0; A6 (sx 01/2011-03/2017) | Công ty TNHH Ô tô Á Châu | 20 | Thay thế bơm nước phụ |